Tìm kiếm thông tin trên Website:
Dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, ống nươc, ống hơi công nghiệp và các loại hàng gia dụng khác...
ĐK ngoài (mm)
Khối lượng (kg/m)
Độ dày thành ống (mm)
0.6
0.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.7
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
13.8
0.201
0.234
0.267
0.300
0.332
0.365
0.397
15.9
0.232
0.271
0.309
0.347
0.384
0.422
0.459
0.534
0.571
19.1
0.208
0.326
0.372
0.418
0.463
0.509
0.554
0.644
0.689
21
0.460
0.510
0.560
0.610
0.710
0.759
0.858
0.907
1.004
22.2
0.379
0.433
0.486
0.540
0.593
0.646
0.751
0.804
25.4
0.373
0.435
0.496
0.557
0.619
0.680
0.740
0.862
0.922
27
0.658
0.723
0.788
0.917
0.981
1.109
1.173
1.300
31.8
0.622
0.699
0.776
0.853
0.930
1.083
1.159
1.311
1.386
1.537
34
0.748
0.831
0.913
0.995
1.240
1.403
1.484
1.646
1.887
2.047
2.286
2.445
38.1
0.747
0.839
0.932
1.024
1.116
1.392
1.575
1.666
1.848
2.120
2.300
2.569
2.748
42
0.824
0.926
1.028
1.130
1.232
1.435
1.536
1.738
1.839
2.040
2.341
2.540
2.839
3.037
49
0.962
1.081
1.201
1.320
1.439
1.676
1.795
2.032
2.150
2.385
2.738
2.972
3.322
3.555
60
1.472
1.618
1.764
2.056
2.202
2.493
2.638
2.928
3.362
3.650
4.082
4.368
76
2.052
2.238
2.609
2.794
3.164
3.348
3.717
4.269
4.637
5.186
5.552
90
2.652
3.092
3.312
3.751
3.970
4.408
5.063
5.500
6.153
6.588
114
3.921
4.199
4.757
5.035
5.591
6.425
6.979
7.810
8.364
140
5.161
5.847
6.189
6.874
7.899
8.582
9.606
10.287
Trở lại